Chúc mừng 166 viên chức và người lao động có ngày sinh nhật trong quý II
STT | HỌ VÀ TÊN | NGÀY THÁNG NĂM SINH | CÔNG ĐOÀN BỘ PHẬN |
1 | Lương Trần Hy Hiến | 15-05-1983 | Khoa Công nghệ Thông tin |
2 | Trần Sơn Hải | 09-04-1981 | Khoa Công nghệ Thông tin |
3 | Trịnh Huy Hoàng | 30-06-1979 | Khoa Công nghệ Thông tin |
4 | Huỳnh Phẩm Dũng Phát | 05-06-1984 | Khoa Địa lý |
5 | Nguyễn Thị Bình | 16-06-1978 | Khoa Địa lý |
6 | Đào Ngọc Bích | 13-06-1980 | Khoa Địa lý |
7 | Bùi Vũ Thanh Nhật | 13-06-1981 | Khoa Địa lý |
8 | Châu Hồng Thắng | 19-06-1978 | Khoa Địa lý |
9 | Dương Ánh Loan | 10-06-1966 | Khoa Địa lý |
10 | Cao Thành Tấn | 01-04-1992 | Khoa Giáo dục Chính trị |
11 | Nguyễn Thị Phương | 19-05-1993 | Khoa Giáo dục Chính trị |
12 | Nguyễn Kiều Tiên | 08-05-1990 | Khoa Giáo dục Chính trị |
13 | Tô Thị Hạnh Nhân | 05-06-1991 | Khoa Giáo dục Chính trị |
14 | Lương Văn Tám | 16-05-1960 | Khoa Giáo dục Chính trị |
15 | Nguyễn Huỳnh Bích Phương | 15-05-1982 | Khoa Giáo dục Chính trị |
16 | Phạm Mạnh Thắng | 03-06-1987 | Khoa Giáo dục Chính trị |
17 | Ngô Bá Khiêm | 14-06-1986 | Khoa Giáo dục Chính trị |
18 | Nguyễn Hoàn Hảo | 06/05/1992 | Khoa Giáo dục Chính trị |
19 | Nguyễn Thanh Hoa | 21-05-1983 | Khoa Giáo dục Đặc biệt |
20 | Nguyễn Ngọc Nam Phương | 02-04-1988 | Khoa Giáo dục Đặc biệt |
21 | Nguyễn Thu Huyền | 19-05-1982 | Khoa Giáo dục Đặc biệt |
22 | Phan Thanh Hà | 20-04-1974 | Khoa Giáo dục Đặc biệt |
23 | Cao Thị Xuân Mỹ | 03-04-1964 | Khoa Giáo dục Đặc biệt |
24 | Phan Thị Hằng | 02/06/1986 | Khoa Giáo dục Đặc biệt |
25 | Hoàng Thị Phương | 05-05-1983 | Khoa Giáo dục Mầm non |
26 | Vũ Thị Hải Anh | 11-04-1982 | Khoa Giáo dục Mầm non |
27 | Nguyễn Anh Trường | 01-04-1968 | Khoa Giáo dục Mầm non |
28 | Nguyễn Sỹ Bình | 26-04-1963 | Khoa Giáo dục Mầm non |
29 | Nguyễn Thị Như Trang | 11-05-1979 | Khoa Giáo dục Mầm non |
30 | Nguyễn Đức Trọng | 30-05-1974 | Khoa Giáo dục Quốc phòng |
31 | Trương Xuân Vương | 19-05-1972 | Khoa Giáo dục Quốc phòng |
32 | Nguyễn Xuân Hùng | 03-06-1989 | Khoa Giáo dục Thể chất |
33 | Nguyễn Thị Lợi | 06/05/1983 | Khoa Giáo dục Thể chất |
34 | Nguyễn Văn Khánh | 06-04-1977 | Khoa Giáo dục Thể chất |
35 | Lê Vũ Kiều Hoa | 28-06-1976 | Khoa Giáo dục Thể chất |
36 | Nguyễn Văn Hồng | 11-05-1964 | Khoa Giáo dục Thể chất |
37 | Nguyễn Thanh Hoàng Duẫn | 20-04-1977 | Khoa Giáo dục Thể chất |
38 | Phan Thị Tuyết Nhung | 10-04-1978 | Khoa Giáo dục Thể chất |
39 | Ngô Kiên Trung | 15-05-1980 | Khoa Giáo dục Thể chất |
40 | Nguyễn Quốc Bảo | 12/05/1993 | Khoa Giáo dục Thể chất |
41 | Lê Văn Trung | 10-06-1978 | Khoa Giáo dục Tiểu học |
42 | Trần Thanh Dũng | 30-05-1984 | Khoa Giáo dục Tiểu học |
43 | Nguyễn Minh Giang | 24-04-1979 | Khoa Giáo dục Tiểu học |
44 | Nguyễn Thị Ly Kha | 11-06-1960 | Khoa Giáo dục Tiểu học |
45 | Lê Tống Ngọc Anh | 09-04-1986 | Khoa Giáo dục Tiểu học |
46 | Bùi Nguyễn Bích Thy | 04-04-1995 | Khoa Giáo dục Tiểu học |
47 | Phan Lê | 13-06-1986 | Khoa Giáo dục Tiểu học |
48 | Nguyễn Thị Xuân Yến | 13-06-1969 | Khoa Giáo dục Tiểu học |
49 | Nguyễn Ngọc Đan | 29/05/1992 | Khoa Giáo dục Tiểu học |
50 | Nguyễn Thị Thu Trang | 31-05-1982 | Khoa Hóa học |
51 | Trịnh Lê Hồng Phương | 10-06-1985 | Khoa Hóa học |
52 | Võ Công Minh | 24-04-1991 | Khoa Hóa học |
53 | Lê Thị Việt Hoa | 14-04-1990 | Khoa Hóa học |
54 | Huỳnh Thị Nhàn | 10-04-1991 | Khoa Hóa học |
55 | Lê Thanh Hải | 20-04-1974 | Khoa Khoa học Giáo dục |
56 | Nguyễn Kỷ Trung | 10-06-1974 | Khoa Khoa học Giáo dục |
57 | Hoàng Vũ Minh | 04-04-1982 | Khoa Khoa học Giáo dục |
58 | Nguyễn Đắc Thanh | 15-06-1983 | Khoa Khoa học Giáo dục |
59 | Võ Thị Hồng Trước | 24-04-1971 | Khoa Khoa học Giáo dục |
60 | Phan Thương Hiện | 10-05-1985 | Khoa Lịch sử |
61 | Hồ Thanh Tâm | 22-06-1989 | Khoa Lịch sử |
62 | Hồ Ngọc Diễm Thanh | 01-04-1989 | Khoa Lịch sử |
63 | Hà Bích Liên | 03-06-1964 | Khoa Lịch sử |
64 | Nguyễn Thanh Tiến | 24-06-1977 | Khoa Lịch sử |
65 | Lê Văn Đạt | 12-06-1958 | Khoa Lịch sử |
66 | Lương Thị Tuyết Nga | 24-04-1982 | Khoa Ngữ văn |
67 | Phạm Thị Thúy Hằng | 24-06-1983 | Khoa Ngữ văn |
68 | Huỳnh Văn Minh | 05-06-1975 | Khoa Ngữ văn |
69 | Phan Thu Vân | 25-05-1981 | Khoa Ngữ văn |
70 | Nguyễn Thị Ngọc Điệp | 26-04-1965 | Khoa Ngữ văn |
71 | Phạm Thị Phương | 17-05-1960 | Khoa Ngữ văn |
72 | Đinh Phan Cẩm Vân | 24-04-1964 | Khoa Ngữ văn |
73 | Nguyễn Thành Thi | 01-05-1957 | Khoa Ngữ văn |
74 | Trịnh Sâm | 05-05-1955 | Khoa Ngữ văn |
75 | Hoàng Dũng | 09-04-1957 | Khoa Ngữ văn |
76 | Lê Huyền Trang | 19-05-1989 | Khoa Ngữ văn |
77 | Hoàng Thị Thùy Dương | 29/04/1985 | Khoa Ngữ văn |
78 | Nguyễn Đức Nam | 16/06/1989 | Khoa Ngữ Văn |
79 | Phạm Cử Thiện | 20-04-1969 | Khoa Sinh học |
80 | Nguyễn Thị Ngà | 02-05-1971 | Khoa Sinh học |
81 | Tống Xuân Tám | 15-06-1979 | Khoa Sinh học |
82 | Nguyễn Thị Thương Huyền | 10-04-1978 | Khoa Sinh học |
83 | Trần Quốc Thắng Hoa | 30-05-1980 | Khoa Sinh học |
84 | Chung Vĩnh Cao | 09-06-1970 | Khoa Tâm lí học |
85 | Đào Thị Duy Duyên | 08-06-1985 | Khoa Tâm lí học |
86 | Nguyễn Thị Bích Hồng | 20-05-1962 | Khoa Tâm lí học |
87 | Nguyễn Thị Tứ | 31-05-1969 | Khoa Tâm lí học |
88 | Võ Minh Thành | 07-06-1990 | Khoa Tâm lí học |
89 | Phạm Ngọc Quế Trâm | 30-05-1992 | Khoa tiếng Anh |
90 | Cao Hồng Phát | 22-06-1990 | Khoa tiếng Anh |
91 | Hà Thanh Liêm | 10-05-1965 | Khoa tiếng Anh |
92 | Nguyễn Hòa Nhã Lan | 20-04-1970 | Khoa tiếng Anh |
93 | Nguyễn Thị Thanh Quyên | 04-05-1984 | Khoa Tiếng Hàn Quốc |
94 | Lê Văn Lộc | 12-06-1971 | Khoa Tiếng Hàn Quốc |
95 | Lê Thị Hồng Nga | 23-04-1975 | Khoa tiếng Nhật |
96 | Bùi Phụng Nghi Linh | 23-06-1987 | Khoa tiếng Nhật |
97 | Hoàng Thục Anh Thư | 01/06/1996 | Khoa tiếng Nhật |
98 | Trần Lê Bảo Chân | 23-04-1978 | Khoa tiếng Pháp |
99 | Phạm Ngọc Đăng | 18-06-1988 | Khoa tiếng Trung |
100 | Vũ Thu Hằng | 27-06-1983 | Khoa tiếng Trung |
101 | Tạ Thị Vân | 20-05-1986 | Khoa tiếng Trung |
102 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 08-04-1987 | Khoa tiếng Trung |
103 | Hồ Thị Ngọc Điệp | 15-06-1977 | Khoa Toán - Tin |
104 | Mỵ Vinh Quang | 20-06-1961 | Khoa Toán - Tin |
105 | Trần Tuấn Nam | 10-06-1965 | Khoa Toán - Tin |
106 | Nguyễn Đình Lân | 27-06-1957 | Khoa Toán - Tin |
107 | Ngô Minh Đức | 05/05/1985 | Khoa Toán - Tin |
108 | Trần Lan Phương | 27-04-1991 | Khoa Vật lý |
109 | Nguyễn Thanh Loan | 24-06-1986 | Khoa Vật lý |
110 | Lý Duy Nhất | 12-04-1983 | Khoa Vật lý |
111 | Cao Thị Sông Hương | 26/06/1975 | Khoa Vật lý |
112 | Nguyễn Thành Đạt | 20/04/1991 | Khoa Vật lý |
113 | Lê Thị Thoan | 10-05-1987 | Ký túc xá |
114 | Nguyễn Văn Hậu | 30-06-1973 | Ký túc xá |
115 | Nguyễn Ngọc Thanh | 21-04-1969 | Ký túc xá |
116 | Trần Thanh Việt | 20/06/1977 | Ký túc xá |
117 | Nguyễn Đình Khởi | 02/06/1980 | Ký túc xá |
118 | Biện Xuân Tằng | 02/04/1968 | Ký túc xá |
119 | Bùi Trọng Quý | 29/05/1983 | Ký túc xá |
120 | Hồ Thị Hương Biển | 03/05/1990 | Nhà xuất bản ĐHSP TP.HCM |
121 | Nguyễn Thị Mai Hương | 08-05-1970 | Nhà xuất bản ĐHSP TP.HCM |
122 | Lê Thanh Tâm | 04/06/1996 | Nhà xuất bản ĐHSP TP.HCM |
123 | Nguyễn Tiến Công | 04-05-1971 | Nhà xuất bản ĐHSP TP.HCM |
124 | Huỳnh Công Ba | 12-04-1961 | Phòng CTCT và HSSV |
125 | Trương Ngọc Dung | 01-05-1972 | Phòng CTCT và HSSV |
126 | Lý Quãng | 01-04-1992 | Phòng CTCT và HSSV |
127 | Tạ Thị Thắng | 27-04-1976 | Phòng Đào tạo |
128 | Lê Hồng Quân | 19-05-1982 | Phòng Đào tạo |
129 | Trương Phương Thanh | 13-05-1985 | Phòng Đào tạo |
130 | Cao Lê Trúc | 10/04/1992 | Phòng Đào tạo |
131 | Lê Thị Tường Vân | 14-04-1966 | Phòng Kế hoạch - Tài chính |
132 | Nguyễn Hồng Nhung | 16-06-1983 | Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng |
133 | Nguyễn Võ Thuận Thành | 08-06-1985 | Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng |
134 | Nguyễn Vĩnh Khương | 24-06-1979 | Phòng KHCN và MT - Tạp chí KH |
135 | Nguyễn Thị Thúy Trinh | 10/04/1986 | Phòng KHCN và MT - Tạp chí KH |
136 | Nguyễn Văn Luyện | 16-04-1977 | Phòng Quản trị - Thiết bị - Y tế |
137 | Nguyễn Quang Cường | 14-04-1982 | Phòng Quản trị - Thiết bị - Y tế |
138 | Nguyễn Tuấn Đạt | 10-06-1982 | Phòng Quản trị - Thiết bị - Y tế |
139 | Vũ Văn Hưởng | 12-05-1979 | Phòng Quản trị - Thiết bị - Y tế |
140 | Phạm Mạnh Long | 08-04-1980 | Phòng Quản trị - Thiết bị - Y tế |
141 | Đỗ Nam Thanh | 01-05-1977 | Phòng Sau đại học |
142 | Nguyễn Chung Hải | 12-04-1990 | Phòng Sau đại học |
143 | Nguyễn Thị Thu Ba | 29-06-1987 | Phòng Sau đại học |
144 | Lữ Thành Trung | 24-05-1978 | Phòng Thanh tra đào tạo |
145 | Lê Nguyễn Thanh Thúy | 11-05-1983 | Phòng Tổ chức - Hành chính |
146 | Nguyễn Thị Ngọc Cẩm | 05-04-1985 | Phòng Tổ chức - Hành chính |
147 | Ngô Văn Nhất | 28/05/1978 | Phòng Tổ chức - Hành chính |
148 | Lê Văn Hùng | 17/05/1959 | Phòng Tổ chức - Hành chính |
149 | Nguyễn Ngọc Trung | 12/04/1973 | Phòng Tổ chức - Hành chính |
150 | Trần Đức Quyền | 23/05/1988 | Phòng Tổ chức - Hành chính |
151 | Hồ Thị Ngọc Quỳnh | 17/05/1995 | Phòng Tổ chức - Hành chính |
152 | Nguyễn Văn To | 25/05/2002 | Phòng Tổ chức - Hành chính |
153 | Trần Quang Quý | 02-04-1977 | Thư viện |
154 | Trần Khánh Quyên | 30-04-1980 | Thư viện |
155 | Nguyễn Thị Hồng Xuyến | 22-06-1979 | Thư viện |
156 | Vũ Thị Thảo | 12/04/1980 | Thư viện |
157 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 09-05-1970 | Phòng Quản trị - Thiết bị - Y tế |
158 | Võ Thụy Huyền Trân | 27-04-1975 | Trung tâm Ngoại ngữ |
159 | Huỳnh Trọng Hiến | 28/06/1974 | Trung tâm Ngoại ngữ |
160 | Tạ Thị Quỳnh | 24-04-1981 | Trung tâm Phát triển kỹ năng sư phạm |
161 | Lý Phương Thảo | 10/04/1993 | Trung tâm Phát triển kỹ năng sư phạm |
162 | Nguyễn Văn Điển | 22-06-1982 | Trung tâm Tin học |
163 | Hồ Lộc Thuận | 05-05-1979 | Trường THTH |
164 | Phạm Gia Khánh | 20-06-1988 | Trường THTH |
165 | Lê Quang Minh | 04-05-1978 | Trường THTH |
166 | Nguyễn Thị Phú | 11-06-1980 | Viện Nghiên cứu GD |