Dưới đây là danh sách sinh viên xin chỉnh sửa thông tin cá nhân.
Phòng CTCT và HSSV mời các bạn mang giấy tờ đến để đối chiếu.
Thời gian: từ ngày 22/5/2019 đến 11g30 ngày 24/5/2019, tại Phòng A 110, gặp thầy Xuân
Những sinh viên đang ở xa có thể scan giấy tờ liên quan và gửi mail vào địa chỉ: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it..
Lưu ý: những chỗ để trống là chưa đúng với hồ sơ đang quản lí, cần phải chỉnh sửa theo quy định.
Không chấp nhận những file ảnh chụp từ điện thoại
DANH SÁCH SINH VIÊN K41 CHỈNH SỬA THÔNG TIN CÁ NHÂN | |||||||
STT | MSSV | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Dân tộc | Ghi chú |
1 | 39.103.082 | Vũ Văn Công | Nam | 19/11/1993 | Kinh | ||
2 | 40.902.093 | Nguyễn Thị Cẩm Hường | Nữ | 22/08/1996 | Kinh | ||
3 | 41.01.101.024 | Lê Đỗ Thành Đạt | Nam | 11/10/1997 | Kinh | ||
4 | 41.01.101.033 | Ngô Phi Duy | Nam | 08/12/1997 | Kinh | ||
5 | 41.01.101.041 | Trần Thị Lệ Hoa | Nữ | 05/09/1997 | Khánh Hòa | ||
6 | 41.01.101.047 | Quách Thị Hồng | Nữ | 10/09/1995 | Kinh | ||
7 | 41.01.101.051 | Bùi Thu Hương | Nữ | 14/08/1996 | Kinh | ||
8 | 41.01.101.054 | Trần Đình Khải | Nam | 18/07/1997 | TP. Hồ Chí Minh | ||
9 | 41.01.101.057 | Lê Trung Kiên | Nam | 02/07/1997 | Kinh | ||
10 | 41.01.101.064 | Trần Huy Liêm | Nam | 06/04/1997 | Kinh | ||
11 | 41.01.101.076 | Nguyễn Hoàng Minh | Nam | 14/11/1997 | |||
12 | 41.01.101.105 | Đoàn Minh Tân | Nam | 22/01/1997 | Kinh | ||
13 | 41.01.101.120 | Đào Thủy Tiên | Nữ | 03/11/1997 | Kinh | ||
14 | 41.01.101.123 | Lâm Kim Tiền | Nữ | 03/12/1997 | Trà Vinh | ||
15 | 41.01.101.126 | Huỳnh Phước Toàn | Nam | 14/09/1997 | TP. Hồ Chí Minh | ||
16 | 41.01.101.137 | Võ Hữu Lê Trung | Nam | 21/04/1997 | Kinh | ||
17 | 41.01.101.143 | Nguyễn Thanh Tuấn | Nam | 30/08/1985 | Kinh | ||
18 | 41.01.101.148 | Đỗ Nguyễn Phương Uyên | Nữ | 09/12/1997 | Kinh | ||
19 | 41.01.101.151 | Nguyễn Mai Vi | Nữ | 16/06/1997 | Kinh | ||
20 | 41.01.101.152 | Tiêu Bửu Vinh | Nam | 08/08/1997 | Kinh | ||
21 | 41.01.101.156 | Lê Khánh Vy | Nữ | 14/09/1997 | Kinh | ||
22 | 41.01.101.158 | Lê Thị Xuân | Nữ | 12/02/1997 | Kinh | ||
23 | 41.01.103.014 | Nguyễn Thành Được | Nam | 30/03/1997 | Kinh | ||
24 | 41.01.103.048 | Phan Hồng Nhi | Nữ | 31/05/1997 | Kinh | ||
25 | 41.01.103.072 | Võ Thị Châu Tiền | Nữ | 10/04/1996 | Bình Thuận | ||
26 | 41.01.104.049 | Võ Xuân Quỳnh Liên | Nữ | 07/01/1997 | |||
27 | 41.01.104.079 | Bùi Đông Nhật | Nam | 13/05/1997 | Kinh | ||
28 | 41.01.607.014 | Đàm Thị Cúc | Nữ | 12/02/1997 | Nùng | ||
29 | 41.01.607.048 | Phùng Thị Trúc Linh | Nữ | 02/07/1997 | Kinh | ||
30 | 41.01.607.083 | Nguyễn Anh Tài | Nam | 18/07/1996 | Kinh | ||
31 | 41.01.607.098 | Phạm Thị Trang Thư | Nữ | 21/10/1997 | Kinh | ||
32 | 41.01.607.115 | Lương Thị Mai Trinh | Nữ | 01/01/1997 | |||
33 | 41.01.609.031 | SUI H' KI | Nữ | 09/05/1995 | Gia Lai | ||
34 | 41.01.609.081 | Kpuih Hà Trinh | Nam | 13/01/1996 | Gia Lai | ||
35 | 41.01.611.103 | Thái Thị Thu Thảo | Nữ | 22/09/1997 | Kinh | ||
36 | 41.01.701.085 | Trần Thị Thanh Phương | Nữ | 26/12/1997 | Kinh | ||
37 | 41.01.701.118 | Nguyễn Trần Minh Trang | Nữ | 09/10/1997 | Kinh | ||
38 | 41.01.704.038 | Trương Như Trinh | Nữ | 02/09/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Hoa | Sửa Họ tên |
39 | 41.01.751.050 | Hoàng Thị Hồng Hạnh | Nữ | 01/05/1997 | |||
40 | 41.01.751.078 | Trần Khánh Linh | Nữ | 11/04/1997 | Kinh | ||
41 | 41.01.751.160 | Ka Thùy | Nữ | 23/03/1995 | Lâm Đồng | ||
42 | 41.01.751.163 | R'cơm Tiêm | 13/06/1996 | Gia Lai | |||
43 | 41.01.751.186 | Diệp Kiên Trung | Nam | 19/06/1997 | TP. Hồ Chí Minh | ||
44 | 41.01.751.206 | Thái Thảo Vy | Nữ | 08/10/1997 | |||
45 | 41.01.754.001 | Chu Thị Hồng Ân | Nữ | 17/09/1997 | Hà Tây | Kinh | Sai họ tên |
46 | 41.01.754.066 | Phan Thảo Nguyên | Nữ | 05/11/1997 | Kinh | ||
47 | 41.01.754.067 | Đơn Hàng Nhi | Nữ | 26/08/1997 | TP. Hồ Chí Minh | ||
48 | 41.01.754.082 | Hứa Ngọc Phối | Nữ | 13/04/1997 | TP. Hồ Chí Minh | ||
49 | 41.01.754.129 | Trần Thụy Thùy Trinh | Nữ | 28/06/1996 | Kinh | ||
50 | 41.01.755.011 | Nguyễn Hòa Bình | 03/10/1997 | Tuyên Quang | Kinh | ||
51 | 41.01.901.026 | Võ Thị Mỹ Duyên | Nữ | 29/05/1997 | |||
52 | 41.01.901.072 | Dương Gur K' Khuy | Nữ | Lâm Đồng | Cil | ||
53 | 41.01.901.076 | Lê Thị Lan | Nữ | 14/04/1997 | |||
54 | 41.01.901.079 | Mo Lom Lin | Nữ | 19/03/1997 | Lâm Đồng | ||
55 | 41.01.901.118 | Đặng Quế Ngọc | Nữ | 29/11/1997 | TP. Hồ Chí Minh | ||
56 | 41.01.901.125 | Lê Thị Tuyết Nhi | Nữ | 27/02/1997 | |||
57 | 41.01.901.150 | Hồ Đình Trúc Quỳnh | Nữ | 22/02/1997 | |||
58 | 41.01.901.164 | Nguyễn Thị Mỹ Thảo | Nữ | 22/09/1997 | Kinh | ||
59 | 41.01.901.225 | Hoàng Thị Xuân | Nữ | 01/12/1996 | Nùng | ||
60 | 41.01.902.072 | Nguyễn Quỳnh Diễm Linh | Nữ | 27/07/1997 | |||
61 | 41.01.902.140 | Ngô Thị Thắm | Nữ | 12/10/1996 | Kinh | ||
62 | 41.01.902.159 | Nguyễn Thị Kim Thủy | Nữ | 28/10/1997 | Kinh | ||
63 | 41.01.902.178 | K' Úc | Nữ | 23/04/1995 | Lâm Đồng |